Thuyên tắc động mạch phổi là gì? Các nghiên cứu khoa học
Thuyên tắc động mạch phổi (PE) là tình trạng nguy hiểm khi cục máu đông di chuyển đến tắc nghẽn động mạch phổi, chủ yếu xuất phát từ huyết khối tĩnh mạch sâu ở chân, gây suy giảm chức năng tim phổi và đe dọa tính mạng. Việc nhận biết sớm triệu chứng như khó thở, đau ngực, và chẩn đoán chính xác bằng CTPA là tối quan trọng để có thể điều trị kịp thời, thường bằng thuốc chống đông máu, nhằm ngăn ngừa biến chứng và tái phát.
Thuyên tắc động mạch phổi là gì?
Thuyên tắc động mạch phổi (Pulmonary Embolism - PE) là một tình trạng y khoa nghiêm trọng xảy ra khi một hoặc nhiều cục máu đông (thuyên tắc) di chuyển đến phổi và làm tắc nghẽn một động mạch phổi. Tình trạng này có thể gây suy giảm đột ngột chức năng tim và phổi, đe dọa tính mạng nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
1. Cơ chế hình thành và di chuyển của cục máu đông
Hầu hết các trường hợp thuyên tắc động mạch phổi bắt nguồn từ huyết khối tĩnh mạch sâu (Deep Vein Thrombosis - DVT), thường hình thành ở các tĩnh mạch sâu của chân hoặc vùng xương chậu. Các cục máu đông này, được gọi là huyết khối, có thể bong ra khỏi vị trí ban đầu và di chuyển tự do theo dòng máu trong hệ tuần hoàn tĩnh mạch. Cụ thể, chúng sẽ đi qua tĩnh mạch chủ dưới, sau đó đi vào tâm nhĩ phải và tâm thất phải của tim. Từ tâm thất phải, máu được bơm vào động mạch phổi. Khi cục máu đông đi vào động mạch phổi, do đường kính của các nhánh động mạch phổi nhỏ dần, cục máu đông sẽ bị mắc kẹt, gây tắc nghẽn lưu thông máu đến một phần của phổi. Mức độ tắc nghẽn phụ thuộc vào kích thước của cục máu đông và vị trí nó bị mắc kẹt. Một cục máu đông lớn có thể gây tắc nghẽn động mạch phổi chính, dẫn đến tình trạng nguy hiểm cấp tính, trong khi các cục máu đông nhỏ hơn có thể chỉ làm tắc nghẽn các nhánh nhỏ hơn, gây ra triệu chứng ít nghiêm trọng hơn.
Khi một phần động mạch phổi bị tắc nghẽn, phần phổi được cấp máu bởi động mạch đó sẽ không nhận đủ oxy và dinh dưỡng, ảnh hưởng đến khả năng trao đổi khí. Điều này dẫn đến sự mất cân bằng giữa thông khí (lượng không khí vào và ra khỏi phổi) và tưới máu (lượng máu chảy qua phổi), gây ra tình trạng thiếu oxy trong máu. Đồng thời, áp lực trong động mạch phổi phía trước cục máu đông sẽ tăng lên đáng kể, làm tăng gánh nặng cho tim phải. Theo thời gian, tim phải phải làm việc vất vả hơn để đẩy máu qua phần phổi bị tắc nghẽn, dẫn đến suy tim phải cấp tính, một trong những biến chứng nguy hiểm nhất của thuyên tắc động mạch phổi.
Để tìm hiểu thêm về DVT, bạn có thể tham khảo thông tin từ Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh (CDC) về Huyết khối tĩnh mạch sâu.
2. Các yếu tố nguy cơ
Thuyên tắc động mạch phổi là một tình trạng đa yếu tố, nghĩa là có nhiều yếu tố có thể làm tăng nguy cơ phát triển bệnh. Các yếu tố này thường liên quan đến “Tam chứng Virchow”, bao gồm: (1) Tổn thương nội mạc mạch máu, (2) Ứ trệ dòng máu, và (3) Tăng đông máu. Dưới đây là một số yếu tố nguy cơ chính:
- Bất động kéo dài: Đây là một trong những yếu tố nguy cơ hàng đầu. Khi cơ thể bất động trong thời gian dài (ví dụ: nằm liệt giường sau phẫu thuật, di chuyển bằng máy bay/ô tô đường dài không nghỉ), dòng máu trong tĩnh mạch chậm lại, đặc biệt là ở chân. Sự ứ trệ này tạo điều kiện thuận lợi cho việc hình thành cục máu đông.
- Phẫu thuật lớn: Đặc biệt là các phẫu thuật chỉnh hình như thay khớp háng, khớp gối, hoặc các phẫu thuật ung thư ổ bụng/khung chậu. Quá trình phẫu thuật có thể gây tổn thương thành mạch, kích hoạt hệ thống đông máu và làm bệnh nhân phải nằm bất động trong thời gian hồi phục.
- Ung thư: Bệnh ung thư, đặc biệt là một số loại ung thư như ung thư tụy, phổi, buồng trứng, và các khối u não, thường đi kèm với tình trạng tăng đông máu do các tế bào ung thư sản xuất các chất kích hoạt đông máu. Hơn nữa, các liệu pháp điều trị ung thư như hóa trị cũng có thể làm tăng nguy cơ.
- Rối loạn đông máu di truyền: Một số người sinh ra đã có các gen đột biến gây ra tình trạng tăng đông máu bẩm sinh. Ví dụ phổ biến bao gồm thiếu hụt yếu tố V Leiden, thiếu hụt protein C hoặc protein S, và đột biến gen prothrombin. Những người này có nguy cơ cao bị DVT và PE ngay cả khi không có các yếu tố nguy cơ khác.
- Bệnh tim mạch: Các tình trạng như suy tim, rung nhĩ (một dạng rối loạn nhịp tim) làm giảm hiệu quả bơm máu của tim, dẫn đến ứ trệ máu trong buồng tim hoặc các mạch máu lớn, tăng nguy cơ hình thành cục máu đông.
- Mang thai và sau sinh: Trong thai kỳ, nồng độ hormone estrogen tăng cao, gây tăng đông máu. Ngoài ra, tử cung lớn dần gây áp lực lên các tĩnh mạch vùng chậu, cản trở dòng máu trở về tim. Nguy cơ này tiếp tục cao trong vài tuần sau khi sinh.
- Sử dụng hormone: Các loại thuốc chứa hormone estrogen như thuốc tránh thai đường uống tổng hợp hoặc liệu pháp thay thế hormone sau mãn kinh có thể làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông.
- Béo phì: Người béo phì thường có tình trạng viêm mãn tính và áp lực gia tăng lên tĩnh mạch chân, góp phần vào nguy cơ huyết khối.
- Hút thuốc: Hút thuốc gây tổn thương nội mạc mạch máu, làm cho chúng dễ bị viêm và hình thành cục máu đông.
- Tuổi cao: Nguy cơ DVT và PE tăng theo tuổi tác.
Việc nhận diện các yếu tố nguy cơ này là rất quan trọng để có thể chủ động phòng ngừa và theo dõi những người có nguy cơ cao.
3. Triệu chứng lâm sàng
Các triệu chứng của thuyên tắc động mạch phổi có thể rất đa dạng, từ nhẹ đến nặng, và thường xuất hiện đột ngột. Mức độ nghiêm trọng của triệu chứng phụ thuộc vào kích thước của cục máu đông, số lượng động mạch phổi bị tắc nghẽn, và tình trạng sức khỏe tim phổi sẵn có của bệnh nhân. Một số trường hợp PE nhỏ có thể không có triệu chứng rõ ràng, trong khi PE lớn có thể gây tử vong trong vài phút. Các triệu chứng phổ biến và đáng chú ý bao gồm:
- Khó thở đột ngột: Đây là triệu chứng phổ biến nhất và thường là dấu hiệu đầu tiên khiến bệnh nhân tìm đến sự giúp đỡ y tế. Khó thở thường xuất hiện đột ngột, có thể từ nhẹ đến rất nặng, ngay cả khi nghỉ ngơi.
- Đau ngực: Cơn đau ngực do PE thường là đau nhói, sắc bén, hoặc cảm giác đè nặng, thường tăng lên khi hít thở sâu, ho, hoặc cúi người. Cơn đau này có thể dễ bị nhầm lẫn với đau tim hoặc các vấn đề về hô hấp khác.
- Ho: Ho khan hoặc ho có đờm, đôi khi có thể ho ra máu (ho ra máu ít, lẫn trong đờm).
- Nhịp tim nhanh (Tachycardia): Tim đập nhanh và mạnh, cảm giác hồi hộp, đánh trống ngực. Đây là phản ứng của cơ thể để cố gắng bơm đủ máu và oxy khi phổi bị ảnh hưởng.
- Chóng mặt hoặc ngất xỉu (Syncope): Đặc biệt trong các trường hợp PE lớn gây giảm đáng kể lượng máu được bơm từ tim vào phổi và từ phổi về tim, dẫn đến giảm tưới máu não. Đây là dấu hiệu của PE nặng, đe dọa tính mạng.
- Đổ mồ hôi nhiều: Một phản ứng của cơ thể đối với tình trạng căng thẳng và thiếu oxy.
- Sốt nhẹ: Có thể xuất hiện do phản ứng viêm của cơ thể.
- Sưng hoặc đau ở chân: Đây là dấu hiệu của huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) ở chân, nguồn gốc của cục máu đông gây PE. Triệu chứng này có thể bao gồm sưng một bên chân, đau hoặc căng tức bắp chân, da đỏ hoặc nóng hơn bình thường. Khoảng 50% bệnh nhân PE có triệu chứng DVT ở chân.
Điều quan trọng là phải nhận biết rằng các triệu chứng này có thể tương tự như các bệnh lý khác như đau tim, viêm phổi, hoặc cơn hoảng loạn. Do đó, việc thăm khám bác sĩ và thực hiện các xét nghiệm chẩn đoán là cần thiết để xác định chính xác nguyên nhân.
4. Chẩn đoán
Chẩn đoán thuyên tắc động mạch phổi đòi hỏi sự kết hợp của nhiều phương pháp để xác định chính xác sự hiện diện và mức độ nghiêm trọng của cục máu đông, đồng thời loại trừ các bệnh lý khác. Quá trình chẩn đoán thường bắt đầu bằng việc thu thập tiền sử bệnh, thăm khám lâm sàng, sau đó là các xét nghiệm cận lâm sàng. Bảng dưới đây tóm tắt các phương pháp chẩn đoán chính:
Phương pháp Chẩn đoán | Mô tả | Vai trò và Hạn chế |
---|---|---|
Thăm khám lâm sàng và tiền sử bệnh | Bác sĩ đánh giá các triệu chứng (khó thở, đau ngực, ho), tìm kiếm dấu hiệu DVT ở chân, và khai thác các yếu tố nguy cơ (phẫu thuật gần đây, bất động, tiền sử bệnh). | Bước đầu tiên quan trọng để định hướng chẩn đoán. Tuy nhiên, triệu chứng không đặc hiệu. |
Xét nghiệm máu D-dimer | D-dimer là một sản phẩm thoái giáng của fibrin, được giải phóng khi cục máu đông bị hòa tan. Mức D-dimer tăng cao có thể chỉ ra sự hiện diện của cục máu đông. | Mức D-dimer bình thường có giá trị loại trừ PE ở bệnh nhân nguy cơ thấp (giúp tránh các xét nghiệm xâm lấn hơn). Mức cao không đặc hiệu, có thể tăng trong nhiều tình trạng khác (viêm nhiễm, ung thư, chấn thương, mang thai). |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (CT Pulmonary Angiography - CTPA) | Là phương pháp chẩn đoán hình ảnh tiêu chuẩn vàng. Sử dụng thuốc cản quang i-ốt tiêm vào tĩnh mạch và chụp CT để hiển thị hình ảnh chi tiết các động mạch phổi, giúp phát hiện trực tiếp cục máu đông. | Độ nhạy và độ đặc hiệu cao. Tuy nhiên, có rủi ro liên quan đến thuốc cản quang (dị ứng, suy thận) và phơi nhiễm bức xạ. Không dùng cho phụ nữ có thai (trừ khi lợi ích vượt trội). |
Xạ hình tưới máu/thông khí phổi (V/Q scan) | Đánh giá tỷ lệ giữa lưu lượng máu (tưới máu) và luồng không khí (thông khí) trong phổi. Bệnh nhân hít khí phóng xạ và tiêm chất phóng xạ vào tĩnh mạch. | Sử dụng khi CTPA chống chỉ định. Có thể cho kết quả không xác định nếu có các bệnh phổi khác. Độ nhạy và độ đặc hiệu thấp hơn CTPA. |
Siêu âm Doppler chân | Sử dụng sóng siêu âm để kiểm tra các tĩnh mạch sâu ở chân nhằm tìm kiếm huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT). | Giúp xác định nguồn gốc của PE. Khoảng 50% bệnh nhân PE có DVT có thể phát hiện được bằng siêu âm. |
Điện tâm đồ (ECG) | Ghi lại hoạt động điện của tim. Có thể cho thấy dấu hiệu của căng thẳng tim phải do PE nặng. | Không đặc hiệu cho PE nhưng giúp loại trừ các nguyên nhân khác gây đau ngực (ví dụ: nhồi máu cơ tim). |
X-quang ngực | Chụp X-quang phổi. Thường bình thường trong PE cấp tính nhưng có thể cho thấy các dấu hiệu không đặc hiệu như xẹp phổi, tràn dịch màng phổi, hoặc nhồi máu phổi. | Giúp loại trừ các bệnh lý phổi khác như viêm phổi, tràn khí màng phổi. |
Sau khi có đầy đủ thông tin từ các xét nghiệm, bác sĩ sẽ đưa ra chẩn đoán cuối cùng và lập kế hoạch điều trị phù hợp. Chẩn đoán nhanh chóng và chính xác là yếu tố then chốt để cứu sống bệnh nhân và ngăn ngừa các biến chứng lâu dài.
Thông tin chi tiết về các phương pháp chẩn đoán có thể được tìm thấy tại Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA).
5. Điều trị
Mục tiêu chính của điều trị thuyên tắc động mạch phổi (PE) là ngăn chặn cục máu đông hiện có lớn hơn, làm tan cục máu đông nếu có thể, ngăn ngừa hình thành các cục máu đông mới, và giảm thiểu nguy cơ tái phát. Việc lựa chọn phương pháp điều trị phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của PE, tình trạng huyết động của bệnh nhân, và các yếu tố nguy cơ khác.
Phương pháp điều trị nền tảng cho hầu hết các trường hợp PE là sử dụng thuốc chống đông máu (anticoagulants). Các thuốc này không trực tiếp làm tan cục máu đông mà hoạt động bằng cách ức chế quá trình đông máu, giúp ngăn chặn cục máu đông hiện có phát triển thêm và phòng ngừa hình thành cục máu đông mới. Điều này cho phép cơ chế tự nhiên của cơ thể từ từ làm tan cục máu đông. Các loại thuốc chống đông máu phổ biến bao gồm:
- Heparin và Heparin trọng lượng phân tử thấp (LMWH): Thường được sử dụng ban đầu qua đường tiêm (tĩnh mạch hoặc dưới da) để có tác dụng nhanh. LMWH (ví dụ: Enoxaparin, Dalteparin) tiện lợi hơn do có thể tiêm dưới da tại nhà và không cần theo dõi xét nghiệm quá chặt chẽ.
- Warfarin: Là thuốc chống đông đường uống truyền thống, thường được bắt đầu cùng với Heparin hoặc LMWH. Warfarin cần thời gian để đạt hiệu quả điều trị và đòi hỏi phải theo dõi chỉ số INR (International Normalized Ratio) thường xuyên để điều chỉnh liều lượng.
- Thuốc chống đông đường uống trực tiếp (Direct Oral Anticoagulants - DOACs): Bao gồm Rivaroxaban, Apixaban, Dabigatran, và Edoxaban. Các thuốc này có tác dụng nhanh hơn Warfarin, ít tương tác thuốc/thức ăn hơn, và thường không yêu cầu xét nghiệm máu định kỳ để điều chỉnh liều. DOACs đã trở thành lựa chọn ưu tiên cho nhiều bệnh nhân do tính tiện lợi và hiệu quả.
Trong những trường hợp PE nặng, đe dọa tính mạng (gây suy giảm huyết động như tụt huyết áp, sốc), bác sĩ có thể chỉ định thuốc tiêu sợi huyết (thrombolytics), còn gọi là "thuốc làm tan cục máu đông". Các thuốc này (ví dụ: Alteplase) được truyền tĩnh mạch và có khả năng làm tan cục máu đông một cách nhanh chóng, giúp khôi phục lưu lượng máu đến phổi. Tuy nhiên, thuốc tiêu sợi huyết có nguy cơ cao gây chảy máu, đặc biệt là chảy máu nội sọ, nên chỉ được sử dụng trong các trường hợp cấp cứu và có chỉ định nghiêm ngặt.
Đối với một số ít bệnh nhân PE rất nặng mà thuốc tiêu sợi huyết không hiệu quả hoặc có chống chỉ định, phẫu thuật lấy bỏ cục máu đông (surgical embolectomy) có thể là một lựa chọn. Đây là một thủ thuật phức tạp được thực hiện bởi phẫu thuật viên tim mạch để trực tiếp loại bỏ cục máu đông khỏi động mạch phổi. Một phương pháp khác là hút cục máu đông qua ống thông (catheter-directed thrombolysis/embolectomy), ít xâm lấn hơn phẫu thuật mở, trong đó một ống thông nhỏ được đưa vào động mạch phổi để làm tan hoặc loại bỏ cục máu đông.
Cuối cùng, trong những trường hợp bệnh nhân không thể sử dụng thuốc chống đông máu do nguy cơ chảy máu cao, hoặc khi thuốc chống đông không hiệu quả trong việc ngăn ngừa PE tái phát, bác sĩ có thể cân nhắc đặt lưới lọc tĩnh mạch chủ dưới (Inferior Vena Cava - IVC filter). Lưới lọc này được đặt vào tĩnh mạch chủ dưới (mạch máu lớn dẫn máu từ phần dưới cơ thể về tim) để bắt giữ các cục máu đông di chuyển từ chân lên phổi. Tuy nhiên, IVC filter có thể gây ra các biến chứng riêng và thường chỉ được sử dụng trong các tình huống đặc biệt.
Thông tin về điều trị PE có thể được tìm thấy tại Viện Tim, Phổi và Máu Quốc gia (NHLBI).
6. Biến chứng
Thuyên tắc động mạch phổi là một tình trạng nguy hiểm, và nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, nó có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng, thậm chí đe dọa tính mạng. Các biến chứng này có thể cấp tính hoặc mãn tính, ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.
Biến chứng cấp tính đáng sợ nhất là suy tim phải cấp tính. Khi một cục máu đông làm tắc nghẽn động mạch phổi, áp lực trong động mạch phổi tăng lên đột ngột. Điều này buộc tim phải (buồng tim bơm máu lên phổi) phải làm việc vất vả hơn nhiều để đẩy máu qua phần phổi bị tắc nghẽn. Áp lực tăng cao kéo dài có thể làm giãn và suy yếu nhanh chóng tim phải, dẫn đến giảm lượng máu bơm ra khỏi tim, gây tụt huyết áp, sốc tim, và cuối cùng là tử vong nếu không được can thiệp khẩn cấp. Mức độ suy tim phải thường tương quan trực tiếp với kích thước và số lượng cục máu đông.
Một biến chứng mãn tính nghiêm trọng của PE là tăng áp phổi mãn tính do thuyên tắc mạch (Chronic Thromboembolic Pulmonary Hypertension - CTEPH). Điều này xảy ra khi các cục máu đông không tan hoàn toàn và trở nên tổ chức hóa, bám chặt vào thành động mạch phổi. Các cục máu đông này sau đó trở thành mô sẹo, làm thu hẹp và cứng các mạch máu phổi, dẫn đến áp lực trong động mạch phổi tăng cao liên tục. CTEPH là một tình trạng tiến triển, gây khó thở ngày càng nặng, mệt mỏi, và cuối cùng dẫn đến suy tim phải mãn tính. Chẩn đoán CTEPH cần sự chuyên sâu và thường được điều trị bằng thuốc, hoặc trong một số trường hợp, bằng phẫu thuật phức tạp gọi là phẫu thuật nội mạc động mạch phổi (pulmonary endarterectomy).
Ngoài ra, PE có thể gây nhồi máu phổi (pulmonary infarction). Điều này xảy ra khi phần phổi được cấp máu bởi động mạch bị tắc nghẽn bị thiếu oxy và dinh dưỡng đến mức các mô phổi bị chết. Nhồi máu phổi có thể gây đau ngực dữ dội và ho ra máu. Trong một số trường hợp, bệnh nhân có thể bị tràn dịch màng phổi do phản ứng viêm.
Nguy cơ tái phát PE cũng là một biến chứng đáng lo ngại. Những bệnh nhân đã từng bị PE có nguy cơ cao bị tái phát, đặc biệt nếu nguyên nhân gốc (ví dụ: DVT) không được điều trị hoặc các yếu tố nguy cơ vẫn còn tồn tại. Việc tuân thủ điều trị chống đông máu theo chỉ định của bác sĩ là cực kỳ quan trọng để giảm thiểu nguy cơ này.
7. Phòng ngừa
Phòng ngừa thuyên tắc động mạch phổi (PE) chủ yếu tập trung vào việc ngăn chặn sự hình thành của huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT), vì đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây ra PE. Các chiến lược phòng ngừa được áp dụng tùy thuộc vào mức độ nguy cơ của từng cá nhân.
Đối với những người có nguy cơ cao bị DVT/PE, chẳng hạn như sau phẫu thuật lớn, trong thời gian bất động kéo dài, hoặc có tiền sử huyết khối, việc sử dụng thuốc chống đông máu dự phòng là rất quan trọng. Các loại thuốc này, thường là heparin trọng lượng phân tử thấp hoặc DOACs liều thấp, được chỉ định để giảm khả năng hình thành cục máu đông. Liều lượng và thời gian sử dụng thuốc sẽ được bác sĩ đánh giá và quyết định dựa trên tình trạng cụ thể của bệnh nhân.
Các biện pháp vật lý cũng đóng vai trò quan trọng trong phòng ngừa. Vận động sớm là chìa khóa. Sau phẫu thuật hoặc khi bị ốm, việc khuyến khích bệnh nhân di chuyển, đi bộ càng sớm càng tốt (nếu tình trạng cho phép) giúp duy trì lưu thông máu và ngăn ngừa ứ trệ tĩnh mạch. Ngay cả khi nằm trên giường, các bài tập chân đơn giản như gập duỗi bàn chân, xoay mắt cá chân cũng có thể giúp kích thích dòng máu ở chân.
Việc sử dụng vớ ép y khoa (compression stockings) hoặc các thiết bị nén khí ngắt quãng (intermittent pneumatic compression devices - IPC) cũng rất hiệu quả. Vớ ép tạo áp lực nhẹ nhàng lên chân, giúp cải thiện lưu thông máu. Thiết bị IPC bao gồm các bọc quấn quanh chân được bơm khí và xả khí định kỳ, tạo ra tác dụng "mát-xa" giúp đẩy máu về tim.
Đối với những người thường xuyên phải di chuyển bằng máy bay hoặc ô tô đường dài, việc thực hiện các biện pháp phòng ngừa đơn giản nhưng hiệu quả là cần thiết. Bao gồm:
- Đứng dậy và đi bộ xung quanh mỗi 1-2 giờ.
- Thực hiện các bài tập chân đơn giản tại chỗ ngồi (gập duỗi mắt cá chân, nâng gót chân).
- Uống đủ nước để tránh mất nước, vì mất nước có thể làm máu đặc hơn.
- Tránh uống rượu bia hoặc cà phê quá nhiều, vì chúng có thể gây mất nước.
Cuối cùng, thay đổi lối sống lành mạnh cũng góp phần giảm nguy cơ. Duy trì cân nặng hợp lý, không hút thuốc, kiểm soát tốt các bệnh mãn tính như tiểu đường và cao huyết áp, và tập thể dục thường xuyên đều có thể cải thiện sức khỏe mạch máu và giảm nguy cơ đông máu.
Để tìm hiểu thêm về phòng ngừa DVT và PE, bạn có thể tham khảo từ Hiệp hội Huyết khối và Đông máu Quốc gia (National Blood Clot Alliance).
8. Tiên lượng
Tiên lượng của bệnh nhân thuyên tắc động mạch phổi (PE) phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm kích thước và số lượng cục máu đông, mức độ ảnh hưởng đến chức năng tim và phổi, tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân trước đó, và đặc biệt là việc chẩn đoán và điều trị có được thực hiện kịp thời hay không.
Trong các trường hợp PE nhỏ và được chẩn đoán, điều trị sớm, tiên lượng thường là rất tốt. Nhiều bệnh nhân có thể hồi phục hoàn toàn chức năng tim và phổi mà không để lại di chứng đáng kể. Điều trị chống đông máu liên tục trong vài tháng là cần thiết để ngăn ngừa cục máu đông tái phát và cho phép cơ thể làm tan hoàn toàn cục máu đông.
Tuy nhiên, đối với các trường hợp PE nặng, đặc biệt là khi gây suy giảm huyết động (tụt huyết áp, sốc), tiên lượng có thể kém hơn đáng kể. Nguy cơ tử vong trong giai đoạn cấp tính là cao nếu không được can thiệp y tế khẩn cấp. Những bệnh nhân này thường cần được chăm sóc đặc biệt và theo dõi chặt chẽ.
Một trong những lo ngại lớn nhất về tiên lượng lâu dài là nguy cơ tái phát PE. Những bệnh nhân đã từng bị PE có nguy cơ tái phát cao hơn so với người bình thường. Nguy cơ này có thể giảm đáng kể bằng cách tuân thủ nghiêm ngặt liệu pháp chống đông máu theo chỉ định của bác sĩ. Thời gian điều trị chống đông có thể kéo dài từ vài tháng đến suốt đời, tùy thuộc vào nguyên nhân gây ra PE (ví dụ: PE không rõ nguyên nhân, PE tái phát, hoặc PE liên quan đến các yếu tố nguy cơ vĩnh viễn như rối loạn đông máu di truyền).
Biến chứng mãn tính như tăng áp phổi mãn tính do thuyên tắc mạch (CTEPH) cũng ảnh hưởng đến tiên lượng. Mặc dù chỉ xảy ra ở một tỷ lệ nhỏ bệnh nhân PE, CTEPH có thể gây suy giảm chất lượng cuộc sống đáng kể và dẫn đến suy tim phải mãn tính. Việc phát hiện sớm và điều trị CTEPH là rất quan trọng để cải thiện tiên lượng cho những bệnh nhân này.
Tóm lại, mặc dù thuyên tắc động mạch phổi là một tình trạng nguy hiểm, nhưng với sự tiến bộ trong chẩn đoán và điều trị, tỷ lệ sống sót đã được cải thiện đáng kể. Việc nhận biết sớm các triệu chứng, tìm kiếm sự chăm sóc y tế kịp thời, và tuân thủ kế hoạch điều trị là những yếu tố then chốt để đạt được tiên lượng tốt nhất.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề thuyên tắc động mạch phổi:
- 1
- 2